Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người ở
- (cũ) Servant
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
người ở
- xem người hầu|- inhabitant; occupant; dweller|= những người ở hang động cave-dwellers|= những người ở sa mạc/rừng rú desert/forest dwellers
* Từ tham khảo/words other:
-
cây thịt
-
cây thổ hoàng liên
-
cây thổ mộc hương
-
cây thổ mộc hương hoa vàng
-
cây thổ phục linh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người ở
* Từ tham khảo/words other:
- cây thịt
- cây thổ hoàng liên
- cây thổ mộc hương
- cây thổ mộc hương hoa vàng
- cây thổ phục linh