Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vai vế
- rank; position|= có vai vế influential; powerful
* Từ tham khảo/words other:
-
thanh toán khi hàng đến
-
thanh toán khi xuất trình đủ chứng từ
-
thanh toán mối thù
-
thanh toán một phần
-
thanh toán nợ bằng hối phiếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vai vế
* Từ tham khảo/words other:
- thanh toán khi hàng đến
- thanh toán khi xuất trình đủ chứng từ
- thanh toán mối thù
- thanh toán một phần
- thanh toán nợ bằng hối phiếu