Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vãi nước mắt
* dtừ|- shed tears
* Từ tham khảo/words other:
-
phòng mạch
-
phông màn quần áo
-
phông màn sân khấu lưu động
-
phóng mạnh
-
phong mạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vãi nước mắt
* Từ tham khảo/words other:
- phòng mạch
- phông màn quần áo
- phông màn sân khấu lưu động
- phóng mạnh
- phong mạo