Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vai ngang
- having broad/square shoulders; broad-shouldered; square-shouldered
* Từ tham khảo/words other:
-
khí nhạc
-
khỉ nhân hình
-
khỉ nhện
-
khí nhiên kế
-
khí nổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vai ngang
* Từ tham khảo/words other:
- khí nhạc
- khỉ nhân hình
- khỉ nhện
- khí nhiên kế
- khí nổ