Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hành động dũng cảm
* dtừ|- gallantry, valiancy
* Từ tham khảo/words other:
-
nối vần
-
nổi vân rạn
-
nơi vắng vẻ
-
nơi vắng vẻ tiêu điều
-
nói vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hành động dũng cảm
* Từ tham khảo/words other:
- nối vần
- nổi vân rạn
- nơi vắng vẻ
- nơi vắng vẻ tiêu điều
- nói vào