Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tương ứng
* adj
- correlative
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tương ứng
* ttừ|- correlative
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện trò huyên thiên
-
chuyện trò trao đổi giữa hai người
-
chuyện trớ trêu
-
chuyện trò tri kỷ giữa hai người
-
chuyện trò vui vẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tương ứng
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện trò huyên thiên
- chuyện trò trao đổi giữa hai người
- chuyện trớ trêu
- chuyện trò tri kỷ giữa hai người
- chuyện trò vui vẻ