vai | * noun - shoulder rank part, role |
vai | - shoulder|= đứng kề vai nhau to stand shoulder to shoulder|= nàng đặt tay lên vai tôi she put an arm around my shoulder|- position; rank; part; role|= phân cho ai một vai trong hài kịch to cast somebody for a part in the comedy|= nàng được giao vai desdemona she was cast as desdemona; she was cast in the role of desdemona|- olivier trong vai hamlet; olivier as hamlet |
* Từ tham khảo/words other:
- có bậc
- cờ bạc
- cờ bạc bịp
- cỏ bạc đầu
- có bạc hà