Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vạch mặt
* đtừ|- to expose, unmask, lay bare, denounce
* Từ tham khảo/words other:
-
phản đối kịch liệt
-
phân đội kỵ binh
-
phản đối lại
-
phản đối oai oái
-
phản đối om sòm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vạch mặt
* Từ tham khảo/words other:
- phản đối kịch liệt
- phân đội kỵ binh
- phản đối lại
- phản đối oai oái
- phản đối om sòm