Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mạnh giỏi
- to be in good health; to enjoy good health|= chúc anh mạnh giỏi! good health!|= nâng cốc chúc ai mạnh giỏi to drink somebody's health; to drink a health to somebody; to drink to somebody's health
* Từ tham khảo/words other:
-
tiên tri thần bí
-
tiền trí từ
-
tiền trích thưởng
-
tiền triện
-
tiến triển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mạnh giỏi
* Từ tham khảo/words other:
- tiên tri thần bí
- tiền trí từ
- tiền trích thưởng
- tiền triện
- tiến triển