Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vạc xương
* đtừ|- to scrape bones
* Từ tham khảo/words other:
-
cửa đập nước
-
cua dẽ
-
cửa đến
-
của điều đó
-
cửa điều tiết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vạc xương
* Từ tham khảo/words other:
- cửa đập nước
- cua dẽ
- cửa đến
- của điều đó
- cửa điều tiết