Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ủy nhiệm làm
* ngđtừ|- accredit
* Từ tham khảo/words other:
-
kim kính
-
kim lai
-
kìm lại
-
kim lan
-
kim liên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ủy nhiệm làm
* Từ tham khảo/words other:
- kim kính
- kim lai
- kìm lại
- kim lan
- kim liên