Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mái chèo
* noun
-dar
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mái chèo
* dtừ|- dar
* Từ tham khảo/words other:
-
cánh quạt
-
cánh quạt gió
-
cánh quạt máy bay
-
cánh quạt máy xay gió
-
cánh quạt ngược cùng trục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mái chèo
* Từ tham khảo/words other:
- cánh quạt
- cánh quạt gió
- cánh quạt máy bay
- cánh quạt máy xay gió
- cánh quạt ngược cùng trục