Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
uỷ ban quốc gia phòng chống bão lụt
- national committee for flood and storm control
* Từ tham khảo/words other:
-
món ăn đầu tiên
-
món ăn giậm
-
món ăn hổ lốn
-
món ăn khai vị
-
món ăn làm vội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
uỷ ban quốc gia phòng chống bão lụt
* Từ tham khảo/words other:
- món ăn đầu tiên
- món ăn giậm
- món ăn hổ lốn
- món ăn khai vị
- món ăn làm vội