Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm xong
* verb
- to finish; to come to an end
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
làm xong
- to finish; to complete|= làm xong bài về nhà rồi mới ra chơi! finish your homework before you go off to play!
* Từ tham khảo/words other:
-
cẩm nhung
-
cầm nước mắt
-
cám ơn
-
cám ơn!
-
cảm ơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm xong
* Từ tham khảo/words other:
- cẩm nhung
- cầm nước mắt
- cám ơn
- cám ơn!
- cảm ơn