Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
uỷ ban quốc gia hợp tác kinh tế quốc tế
- national committee for international economic co-operation
* Từ tham khảo/words other:
-
không đạt tới
-
không đặt vào vị trí
-
không đau
-
không đâu
-
không đầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
uỷ ban quốc gia hợp tác kinh tế quốc tế
* Từ tham khảo/words other:
- không đạt tới
- không đặt vào vị trí
- không đau
- không đâu
- không đầu