Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đủ sống
- to earn just enough to live/survive on; to live at subsistence level; to make (both) ends met|= chúng tôi phải xoay xở lắm mới đủ sống we have to struggle to make ends meet|= đồng lương đủ sống living wages; subsistence wages
* Từ tham khảo/words other:
-
không được bày tỏ ra
-
không được bênh vực
-
không được biên soạn
-
không được biên tập
-
không được biết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đủ sống
* Từ tham khảo/words other:
- không được bày tỏ ra
- không được bênh vực
- không được biên soạn
- không được biên tập
- không được biết