Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
uống một hơi
- to drink in one gulp; to drink something down|= cô ấy uống một hơi hết lon nước ngọt she gulped down a can of soft drink; she swallowed a can of soft drink in one gulp
* Từ tham khảo/words other:
-
ngựa bác
-
ngựa bạch
-
ngửa bài
-
ngựa bất kham
-
ngựa buộc gần bánh xe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
uống một hơi
* Từ tham khảo/words other:
- ngựa bác
- ngựa bạch
- ngửa bài
- ngựa bất kham
- ngựa buộc gần bánh xe