Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
uống hết
- to finish off; to finish up|= uống hết chai đi, rồi mi sẽ biết tay ta! finish off the bottle, then i'll show you what i'm made of!
* Từ tham khảo/words other:
-
phương tiện phát huy ảnh hưởng
-
phương tiện sản xuất
-
phương tiện sinh nhai
-
phương tiện sinh sống
-
phương tiện thỏa mãn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
uống hết
* Từ tham khảo/words other:
- phương tiện phát huy ảnh hưởng
- phương tiện sản xuất
- phương tiện sinh nhai
- phương tiện sinh sống
- phương tiện thỏa mãn