Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hôm trước
- xem hôm nọ|- the previous day; the day before|= sáng hôm trước the previous morning; the morning before|= đêm hôm trước the night before
* Từ tham khảo/words other:
-
hệ thống kế toán
-
hệ thống khép kín
-
hệ thống kinh tế
-
hệ thống ký hiệu
-
hệ thống làm nguội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hôm trước
* Từ tham khảo/words other:
- hệ thống kế toán
- hệ thống khép kín
- hệ thống kinh tế
- hệ thống ký hiệu
- hệ thống làm nguội