Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
uống cạn
- to drain/drink something to the dregs; to drink something up; to down
* Từ tham khảo/words other:
-
kháng thuế
-
khang trang
-
kháng từ
-
kháng tuyến
-
kháng vi rút
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
uống cạn
* Từ tham khảo/words other:
- kháng thuế
- khang trang
- kháng từ
- kháng tuyến
- kháng vi rút