Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thứ bậc
* noun
- rank, order
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thứ bậc
* dtừ|- class, rank, order
* Từ tham khảo/words other:
-
chùm pháo bông hoa cà hoa cải
-
chùm tia sáng
-
chùm tóc
-
chùm tóc giả
-
chùm tóc phía trên trán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thứ bậc
* Từ tham khảo/words other:
- chùm pháo bông hoa cà hoa cải
- chùm tia sáng
- chùm tóc
- chùm tóc giả
- chùm tóc phía trên trán