Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ứng lương
- to give somebody an advance on his/her salary
* Từ tham khảo/words other:
-
không hiểu biết gì về các nước khác
-
không hiếu chiến
-
không hiểu đầu đuôi
-
không hiểu đầu đuôi ra sao
-
không hiểu được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ứng lương
* Từ tham khảo/words other:
- không hiểu biết gì về các nước khác
- không hiếu chiến
- không hiểu đầu đuôi
- không hiểu đầu đuôi ra sao
- không hiểu được