Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ưng khuyển
* dtừ|- vultures and dogs, lackey servant
* Từ tham khảo/words other:
-
nói toạc móng heo
-
nói toạc ra
-
nói toạc ý kiến của mình
-
nói toạt móng heo
-
nội tộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ưng khuyển
* Từ tham khảo/words other:
- nói toạc móng heo
- nói toạc ra
- nói toạc ý kiến của mình
- nói toạt móng heo
- nội tộc