Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trào bọt mép
- to slobber, to slaver, to droo;
* Từ tham khảo/words other:
-
bất kỳ lúc nào
-
bất kỳ nhi ngộ
-
bất kỳ sự việc xảy ra như thế nào
-
bật lại
-
bắt lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trào bọt mép
* Từ tham khảo/words other:
- bất kỳ lúc nào
- bất kỳ nhi ngộ
- bất kỳ sự việc xảy ra như thế nào
- bật lại
- bắt lại