Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ứng điện
* dtừ|- inductive, inductive electrycity
* Từ tham khảo/words other:
-
thau tháu
-
tháu tháu
-
thấu thị
-
thấu tình
-
thấu tới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ứng điện
* Từ tham khảo/words other:
- thau tháu
- tháu tháu
- thấu thị
- thấu tình
- thấu tới