Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
úm
- to warm aganst one's breast; to mollycoddle; to overprotect|= mẹ nó úm nó quá, đâm ra nó hư his mother was overprotective of/towards him, so he turned out to be a naughty boy
* Từ tham khảo/words other:
-
que hàn hơi
-
que hàn kẽm
-
quế hoa
-
quế hòe
-
quê hương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
úm
* Từ tham khảo/words other:
- que hàn hơi
- que hàn kẽm
- quế hoa
- quế hòe
- quê hương