đương sự | - The person concerned =Tòa gọi đương sự lên để đối chất+The court summoned the people concerned for a confrontation |
đương sự | - the person concerned; the interested party|= tòa gọi các đương sự lên để đối chất the court summoned the persons concerned for a confrontation|= bà ấy là đương sự chính trong vụ này she's the person principally involved/concerned in this case|- the person in question|= đương sự muốn giấu tên, vì độc giả bao giờ cũng tọc mạch the person in question wishes to remain anonymous, because readers are always inquisitive |
* Từ tham khảo/words other:
- bình gốm
- bình hai quai
- bình hãm cà phê
- bình hãm trà
- bình hành