Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ủi đồ
- to iron the washing; to do the ironing|= tôi thích ngồi (hơn là đứng) ủi đồ i prefer doing the ironing sitting down|= chủ nhật là ngày bà ấy ủi đồ she does the ironing on sundays
* Từ tham khảo/words other:
-
muôn vàn
-
muốn vào
-
muôn vật
-
muôn vẻ
-
mượn ý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ủi đồ
* Từ tham khảo/words other:
- muôn vàn
- muốn vào
- muôn vật
- muôn vẻ
- mượn ý