Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ùa ra
* đtừ|- to burst out
* Từ tham khảo/words other:
-
nấp bóng
-
nắp che bụi ở máy tính
-
nắp che mặt kính đồng hồ
-
nắp cống
-
nắp cửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ùa ra
* Từ tham khảo/words other:
- nấp bóng
- nắp che bụi ở máy tính
- nắp che mặt kính đồng hồ
- nắp cống
- nắp cửa