Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
u ơ
* noun
- utter inarticulate sounds
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
u ơ
* dtừ|- utter inarticulate sounds
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyển về hậu cảnh
-
chuyên về thần thoại
-
chuyên về truyện cổ tích
-
chuyển vị
-
chuyên viên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
u ơ
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển về hậu cảnh
- chuyên về thần thoại
- chuyên về truyện cổ tích
- chuyển vị
- chuyên viên