Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tỷ lệ
* noun
-proportion, ratio, rate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tỷ lệ
- proportion; ratio; rate|= tỷ lệ ly dị/thất nghiệp divorce/unemployment rate|= tỷ lệ đỗ/trượt cao a high pass/failure rate
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện vấn đề
-
chuyển vận từng tốp
-
chuyện vặt
-
chuyến về
-
chuyển về
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tỷ lệ
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện vấn đề
- chuyển vận từng tốp
- chuyện vặt
- chuyến về
- chuyển về