Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuyệt vô
- absolutely not; absolutely no
* Từ tham khảo/words other:
-
thần tài
-
thẩn tài
-
thân tâm
-
thân tàn ma dại
-
thân tặng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuyệt vô
* Từ tham khảo/words other:
- thần tài
- thẩn tài
- thân tâm
- thân tàn ma dại
- thân tặng