Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuyến yên
- hypophysis; pituitary gland
* Từ tham khảo/words other:
-
nhẫn nhục
-
nhẵn nhụi
-
nhăn nhúm
-
nhân nhượng
-
nhân nhượng vô nguyên tắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuyến yên
* Từ tham khảo/words other:
- nhẫn nhục
- nhẵn nhụi
- nhăn nhúm
- nhân nhượng
- nhân nhượng vô nguyên tắc