Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuyển quân
- recruitment/enrollment for the army; enlistment
* Từ tham khảo/words other:
-
nhìn thấy rõ qua kính tiềm vọng
-
nhìn thấy tia hy vọng
-
nhìn thấy trong bóng tối
-
nhìn thấy trước
-
nhìn theo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuyển quân
* Từ tham khảo/words other:
- nhìn thấy rõ qua kính tiềm vọng
- nhìn thấy tia hy vọng
- nhìn thấy trong bóng tối
- nhìn thấy trước
- nhìn theo