Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuyến nước mắt
- tear-gland; lacrimal gland
* Từ tham khảo/words other:
-
thực khuẩn thể
-
thức khuya
-
thức khuya dậy muộn
-
thức khuya dậy sớm
-
thức khuya học tập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuyến nước mắt
* Từ tham khảo/words other:
- thực khuẩn thể
- thức khuya
- thức khuya dậy muộn
- thức khuya dậy sớm
- thức khuya học tập