Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khươm năm
- (thông tục) For ages, long since
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khươm năm
- (thông_tục) for ages, long since
* Từ tham khảo/words other:
-
cái dù
-
cái đu
-
cái đủ để nhồi đầy
-
cái đục
-
cái đục của thợ xảm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khươm năm
* Từ tham khảo/words other:
- cái dù
- cái đu
- cái đủ để nhồi đầy
- cái đục
- cái đục của thợ xảm