Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuyến nước bọt
- salivary gland
* Từ tham khảo/words other:
-
thắng trận
-
thăng trật
-
thang tre
-
thắng trong cuộc đấu trí
-
thắng trong tranh luận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuyến nước bọt
* Từ tham khảo/words other:
- thắng trận
- thăng trật
- thang tre
- thắng trong cuộc đấu trí
- thắng trong tranh luận