Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuyến bã nhờn
* dtừ|- oil-gland
* Từ tham khảo/words other:
-
trở về gia đình
-
trở về nhà
-
trở về nước
-
trở về quyển khí trái đất
-
trở về sau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuyến bã nhờn
* Từ tham khảo/words other:
- trở về gia đình
- trở về nhà
- trở về nước
- trở về quyển khí trái đất
- trở về sau