tuỳ theo | - according to...; according as...; depending on...|= giá cả thay đổi tùy theo mùa/vùng prices vary with the seasons/from region to region|= mỗi chứng chỉ học bốn tháng hoặc năm tháng, tùy theo môn đã chọn each certificate takes four or five months of study, depending on the subject chosen|* dtừ|- dependence|* giới từ, phó từ|- according|* ttừ|- subject, relative |
* Từ tham khảo/words other:
- bầu sữa của trẻ nhỏ
- bầu tâm sự
- bầu thay
- bầu tra mỡ
- bầu trời