Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuỷ sống
- spinal cord|* dtừ|- pith, medulla|* ttừ|- medullary, pithy
* Từ tham khảo/words other:
-
câu thơ có nhiều vần điệp
-
câu thơ có vần
-
câu thơ đọc xuôi ngược đều giống nhau
-
câu thơ iambơ
-
câu thơ khắc vào nhẫn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuỷ sống
* Từ tham khảo/words other:
- câu thơ có nhiều vần điệp
- câu thơ có vần
- câu thơ đọc xuôi ngược đều giống nhau
- câu thơ iambơ
- câu thơ khắc vào nhẫn