Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đặt nghĩa vụ cho
* ngđtừ|- oblige
* Từ tham khảo/words other:
-
tranh tài
-
tranh tầm sâu
-
tránh thai
-
tránh thoát
-
tránh thóat vòng vây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đặt nghĩa vụ cho
* Từ tham khảo/words other:
- tranh tài
- tranh tầm sâu
- tránh thai
- tránh thoát
- tránh thóat vòng vây