Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lưỡng khả
- indecisive, indeterminate
* Từ tham khảo/words other:
-
linh mục địa phận
-
lính mỹ
-
lính ném lựu đạn
-
lính nghĩa vụ
-
linh nghiệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lưỡng khả
* Từ tham khảo/words other:
- linh mục địa phận
- lính mỹ
- lính ném lựu đạn
- lính nghĩa vụ
- linh nghiệm