Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuý sinh
- to live in the dream-world
* Từ tham khảo/words other:
-
mệnh trời
-
mệnh vận
-
menu bật ra
-
menu chính
-
menu con
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuý sinh
* Từ tham khảo/words other:
- mệnh trời
- mệnh vận
- menu bật ra
- menu chính
- menu con