Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kho chuyển tiếp
- storage in transit, transit point, transit warehouse
* Từ tham khảo/words other:
-
chụt
-
chút chít
-
chút con
-
chút đỉnh
-
chút gì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kho chuyển tiếp
* Từ tham khảo/words other:
- chụt
- chút chít
- chút con
- chút đỉnh
- chút gì