Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tườu
- monkey, ape, she-monkey (con tườu)
* Từ tham khảo/words other:
-
kẹp giấy
-
kẹp giấy đóng lỗ
-
kép hát
-
kẹp hạt dẻ
-
kẹp mạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tườu
* Từ tham khảo/words other:
- kẹp giấy
- kẹp giấy đóng lỗ
- kép hát
- kẹp hạt dẻ
- kẹp mạch