Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gây tê
- to give an anaesthetic|= gây tê toàn thân/cục bộ to give a general/local anaesthetic
* Từ tham khảo/words other:
-
dùng phản kế để chống lại
-
đúng phép
-
dùng phép giải tích
-
dùng phép ngụy biện
-
dùng phép phân tích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gây tê
* Từ tham khảo/words other:
- dùng phản kế để chống lại
- đúng phép
- dùng phép giải tích
- dùng phép ngụy biện
- dùng phép phân tích