Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gây tê
- to give an anaesthetic|= gây tê toàn thân/cục bộ to give a general/local anaesthetic
* Từ tham khảo/words other:
-
nói đủ
-
nói dựa
-
nói đùa
-
nói đùa chơi
-
nói đùa một câu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gây tê
* Từ tham khảo/words other:
- nói đủ
- nói dựa
- nói đùa
- nói đùa chơi
- nói đùa một câu