tưởng tượng | * verb - to imagine |
tưởng tượng | - to picture; to fancy; to imagine|= hắn tưởng tượng hắn có người bạn tên là a in his imagination, he has a friend called a|= phần còn lại tôi cho anh tưởng tượng đấy i leave the rest to your imagination|- xem hư cấu 2 |
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển trường
- chuyên tu
- chuyển tự
- chuyển từ phải sang trái
- chuyện tức cười