Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tương tự
- similar|= hai quyển sách này có nội dung tương tự nhau these two books are similar in content|= tôi thèm quả gì đó tương tự như quả cam i'm dying for some fruit similar to the orange
* Từ tham khảo/words other:
-
mặc ở các cuộc liên hoan
-
mặc ở ngực
-
mắc ống nói lên
-
mắc phải
-
mặc quần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tương tự
* Từ tham khảo/words other:
- mặc ở các cuộc liên hoan
- mặc ở ngực
- mắc ống nói lên
- mắc phải
- mặc quần