Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tưởng thưởng
- to reward|= về điều này chú cháu mình nhất định phải cám ơn limon! khách hàng trung thành như chú được tưởng thưởng là phải rồi! this is all thanks to limon! i was rewarded for being such a loyal customer!
* Từ tham khảo/words other:
-
món xà lách cải bắp
-
mòn xơ cả chỉ
-
mòn xơ ra
-
món xuflê
-
món xúp đặc nghiền nhừ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tưởng thưởng
* Từ tham khảo/words other:
- món xà lách cải bắp
- mòn xơ cả chỉ
- mòn xơ ra
- món xuflê
- món xúp đặc nghiền nhừ