Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bè nhè
- như lè nhè
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bè nhè
- như lè nhè|- to speak thickly
* Từ tham khảo/words other:
-
anh ta rất đắc lực
-
anh ta rất được việc
-
anh ta rất láu
-
anh ta sống độc thân không có gia đình
-
anh tài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bè nhè
* Từ tham khảo/words other:
- anh ta rất đắc lực
- anh ta rất được việc
- anh ta rất láu
- anh ta sống độc thân không có gia đình
- anh tài